FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Volkov

6.6.1986(38) 185cm 80Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12