FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nii Plange

26.6.1989(35) 171cm 69Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM64
RM66
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16