FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N'Diaye Djiby

5.1.1994(30) 186cm 82Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14