FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tortol Lumanza

13.4.1994(30) 180cm 74Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM55
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13