FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Ferguson

30.3.1995(29) 178cm 64Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM34
RM44
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK22
Sức mạnh
34
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
37
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14