FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Holthaus

17.1.1995(29) 181cm 78Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM55
RM49
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15