FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Soldo

13.9.1996(28) 186cm 86Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM27
RM25
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
26
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
11
Sút xoáy
21
Đá phạt
10
Penalty
13
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
46
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
45