FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osman Sow

22.4.1990(34) 193cm 80Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM41
RM59
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
82
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
25
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17