FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Leto

4.11.1994(30) 171cm 61Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM55
CM56
CDM52
RM53
RB49
RWB49
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17