FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Forte

28.7.1994(29) 175cm 64Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM47
CDM36
RM54
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17