FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Fernandez

20.4.1993(31) 180cm 75Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM53
RM56
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11