FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Castillo

12.2.1991(33) 179cm 65Kg
ST44
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM51
RM47
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
38
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
52
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17