FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Mehring

19.4.1994(30) 190cm 82Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
63
Thể lực
42
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58