FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Sowe

14.6.1994(30) 186cm 80Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM41
RM56
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
61
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10