FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Silva

28.6.1989(35) 191cm 81Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
25
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60