FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miquel

23.8.1994(30) 172cm 66Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM48
RM55
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16