FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Morales

5.7.1991(33) 181cm 70Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM48
RM56
RB48
RWB50
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14