FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Carr

30.11.1993(30) 180cm 77Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM35
RM51
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
43
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16