FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Albutat

23.9.1992(32) 184cm 79Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM58
RM50
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14