FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ashcroft

29.8.1993(30) 180cm 70Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB54
RWB51
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Kèm người
68
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
48
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12