FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Mansanelli

29.8.1980(44) 180cm 80Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM58
RB46
RWB49
CB41
SW40
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10