FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Heredia

11.6.1990(34) 184cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
61
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62