FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Mandarino

13.2.1984(40) 171cm 61Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM49
RM51
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12