FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto Goni

13.1.1985(39) 186cm 80Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM59
RM57
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15