FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Carli

19.8.1986(38) 191cm 89Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM40
CM45
CDM54
RM43
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
54
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
31
Khéo léo
31
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11