FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Tripodi

8.1.1981(43) 189cm 90Kg
ST29
RW28
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM29
RM28
RB28
RWB29
CB30
SW30
GK61
Sức mạnh
74
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
19
Phản ứng
61
Quyết đoán
25
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64