FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Goodship

22.9.1994(29) 190cm 89Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM33
RM44
RB33
RWB34
CB33
SW34
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15