FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Copete

23.1.1988(36) 187cm 73Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM63
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14