FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Vazquez

31.3.1993(31) 180cm 75Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM38
RM49
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
30
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
31
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17