FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Donatti

24.10.1986(38) 191cm 75Kg
ST53
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM49
CDM58
RM46
RB58
RWB55
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
42
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
69
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
65
Vô-lê
32
Sút xoáy
59
Đá phạt
74
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17