FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Ferreira

24.5.1994(30) 173cm 64Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM51
RM63
RB52
RWB54
CB43
SW42
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19