FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Cousillas

19.4.1990(34) 182cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK58
Sức mạnh
55
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
25
Sút xa
15
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
65
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60