FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Curbelo

21.12.1981(42) 185cm 81Kg
ST44
RW38
CF40
RF40
CAM38
CM40
CDM51
RM39
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13