FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ereros

19.4.1985(39) 168cm 63Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK20
Sức mạnh
28
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16