FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Romero

18.4.1994(30) 172cm 67Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
35
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19