FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Contreras

27.10.1995(28) 186cm 84Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM42
RM51
RB40
RWB42
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19