FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Buffarini

18.8.1988(35) 170cm 66Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM67
RM65
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
69
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16