FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Delgado

13.5.1995(29) 174cm 66Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM47
RM51
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17