FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Sotomayor

4.12.1996(27) 178cm 72Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
51
Thể lực
20
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51