FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Horacio Orzan

14.4.1988(36) 177cm 74Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM63
RM64
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
84
Tốc độ
85
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13