FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Flores

20.1.1993(31) 179cm 75Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM53
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14