FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milton Celiz

25.7.1992(32) 180cm 77Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM40
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
27
Tranh bóng
17
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
66
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19