FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Gonzalez

19.7.1986(38) 177cm 77Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM42
RM62
RB42
RWB46
CB35
SW36
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
14
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16