FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Montero

22.10.1988(35) 178cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM51
RM56
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19