FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Bruna

7.8.1990(33) 182cm 75Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14