FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Maidana

12.7.1990(34) 176cm 70Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
45
Giữ bóng
37
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12