FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Landa

3.4.1986(38) 180cm 79Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM53
RM37
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
43
Tốc độ
58
Nhảy
81
Khéo léo
51
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
69
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
35
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
31
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
29
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13