FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector

14.9.1995(29) 173cm 71Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM38
RM57
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
6
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18