FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Afonso

11.2.1982(42) 192cm 87Kg
ST40
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM43
CDM55
RM37
RB50
RWB47
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
34
Giữ bóng
47
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
33
Đánh đầu
66
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16