FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Roberts

21.6.1996(28) 180cm 75Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM38
RM48
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11